Characters remaining: 500/500
Translation

bét nhè

Academic
Friendly

Từ "bét nhè" trong tiếng Việt một từ lóng, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái say rượu hoặc trạng thái nói năng không rõ ràng, lộn xộn. Khi một người "bét nhè", họ có thể nói những điều không có nghĩa, nói một cách lê thê, không mạch lạc, thường do ảnh hưởng của rượu bia.

Định nghĩa:
  • Bét nhè: Nói say đến mức nói lung tung, lè nhè; có thể hiểu khi một người không còn kiểm soát được lời nói của mình do say rượu.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tối qua anh ấy uống nhiều quá, giờ nói chuyện cứ bét nhè không ai hiểu ."
    • "Hơi đâu tiếp chuyện anh bét nhè ấy, nghe thật chán!"
  2. Trong văn nói:

    • " ấy bét nhè từ lúc bước vào quán, không thể nào nghe được ấy nói cả."
    • "Đừng để anh ấy cầm mic, anh ấy sẽ bét nhè hết cả chương trình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bét nhè" không chỉ dùng để miêu tả tình trạng say rượu còn có thể sử dụng khi một người đang mệt mỏi, không tập trung, dẫn đến việc nói năng không rõ ràng. dụ:
    • "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, mình cũng có thể bét nhè khi nói chuyện."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Lè nhè: Cũng có nghĩa gần giống với "bét nhè", nhưng thường chỉ đơn thuần nói lảm nhảm, không nhất thiết phải do say rượu.
  • Say xỉn: trạng thái say nhưng không nhất thiết nói năng lung tung như "bét nhè".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lảm nhảm: Nói những điều không đầu đuôi, không quan trọng.
  • Nói nhảm: Cũng có nghĩanói không ý nghĩa, không rõ ràng, có thể do say hoặc do không suy nghĩ kỹ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bét nhè", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.

  1. tt. Nói say đến mức nói lung tung, lè nhè: Hơi đâu tiếp chuyện anh bét nhè ấy.

Words Containing "bét nhè"

Comments and discussion on the word "bét nhè"