Từ "bét nhè" trong tiếng Việt là một từ lóng, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái say rượu hoặc trạng thái nói năng không rõ ràng, lộn xộn. Khi một người "bét nhè", họ có thể nói những điều không có nghĩa, nói một cách lê thê, không mạch lạc, thường là do ảnh hưởng của rượu bia.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Tối qua anh ấy uống nhiều quá, giờ nói chuyện cứ bét nhè không ai hiểu gì."
"Hơi đâu mà tiếp chuyện anh bét nhè ấy, nghe thật chán!"
"Cô ấy bét nhè từ lúc bước vào quán, không thể nào nghe được cô ấy nói gì cả."
"Đừng để anh ấy cầm mic, anh ấy sẽ bét nhè hết cả chương trình."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Lè nhè: Cũng có nghĩa gần giống với "bét nhè", nhưng thường chỉ đơn thuần là nói lảm nhảm, không nhất thiết phải do say rượu.
Say xỉn: Là trạng thái say nhưng không nhất thiết nói năng lung tung như "bét nhè".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Lảm nhảm: Nói những điều không có đầu đuôi, không quan trọng.
Nói nhảm: Cũng có nghĩa là nói không có ý nghĩa, không rõ ràng, có thể do say hoặc do không suy nghĩ kỹ.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "bét nhè", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.